THỜI KHÓA BIỂU THỰC HIỆN TUẦN 24
(Từ ngày 20/4 đến 25/4/2020)
- Sáng: Bắt đầu T1:7h30; T2: 8h20; T3: 9h10; T4:10h00
- Tối: Bắt đầu T1:19h15; T2: 20h05; T3: 20h50; T4:21h40
1. Buổi sáng:
Thứ
|
Tiết
|
Buổi sáng
|
9A
|
9B
|
9C
|
8A
|
8B
|
7A
|
7D
|
6A
|
6B
|
6C
|
2
|
1
|
Văn-Liên
|
Địa-Trung
|
Lí-Hồng
|
Anh-Huyền
|
Hóa-Nguyệt
|
Toán-Ngân
|
Toán-Phúc
|
CN-P.Nga
|
Văn-Ngát
|
Anh-Đạt
|
2
|
Văn-Liên
|
Văn-Thủy
|
Lí-Hồng
|
Anh-Huyền
|
Hóa-Nguyệt
|
Toán-Ngân
|
Toán-Phúc
|
CN-P.Nga
|
Văn-Ngát
|
Anh-Đạt
|
3
|
Văn-Liên
|
Văn-Thủy
|
Sử-Huệ
|
TCA-Huyền
|
Toán-T.Anh
|
Sinh-Hà
|
Địa-Trung
|
Lí-Ngọc
|
Toán-Hồng
|
Sử-Quyên
|
4
|
CN-Hường
|
Văn-Thủy
|
Sử-Huệ
|
Sử-Quyên
|
Toán-T.Anh
|
Sinh-Hà
|
Địa-Trung
|
|
Toán-Hồng
|
|
3
|
1
|
Toán-San
|
Sử-Hợp
|
Toán-Ngân
|
Văn-Liên
|
Lí-Ngọc
|
Anh-Đạt
|
Văn-Nga
|
Toán-Hồng
|
Văn-Ngát
|
CN-Hường
|
2
|
Toán-San
|
Sử-Hợp
|
Toán-Ngân
|
Văn-Liên
|
Sử-Quyên
|
Anh-Đạt
|
Văn-Nga
|
Toán-Hồng
|
Địa-Ngát
|
CN-Hường
|
3
|
Lí-Ngọc
|
CD-Hợp
|
Sinh-Nguyệt
|
Văn-Liên
|
Sinh-Thảo
|
Địa-Trung
|
Anh-Đạt
|
Anh-Huyền
|
Sử-Quyên
|
Văn-Ngát
|
4
|
Lí-Ngọc
|
CN-Hường
|
Sinh-Nguyệt
|
Lí-Hồng
|
Sinh-Thảo
|
Địa-Trung
|
Anh-Đạt
|
Anh-Huyền
|
|
Văn-Ngát
|
4
|
1
|
Hóa-Hà
|
Sinh-Nguyệt
|
Anh-Huyền
|
Toán-Tính
|
Văn-Liên
|
CN-P.Nga
|
Sử-Quyên
|
CD-Hợp
|
Lí-Ngọc
|
Toán-Thảo
|
2
|
Hóa-Hà
|
Sinh-Nguyệt
|
Anh-Huyền
|
Toán-Tính
|
Văn-Liên
|
CN-P.Nga
|
Sử-Quyên
|
Văn-Thủy
|
Sinh-Cảnh
|
Toán-Thảo
|
3
|
Sinh-Nguyệt
|
Toán-T.Anh
|
TCA-Huyền
|
Địa-Trung
|
Văn-Liên
|
Sử-Quyên
|
CD-Hợp
|
Văn-Thủy
|
Sinh-Cảnh
|
Địa-Ngát
|
4
|
Sinh-Nguyệt
|
Toán-T.Anh
|
CD-Hợp
|
Địa-Trung
|
|
Sử-Quyên
|
|
|
|
|
5
|
1
|
Anh-Đạt
|
Lí-Ngọc
|
Hóa-Hà
|
Sinh-Thảo
|
Anh-Huyền
|
CD-Hợp
|
Toán-Phúc
|
Toán-Hồng
|
CN-P.Nga
|
Văn-Ngát
|
2
|
Anh-Đạt
|
Lí-Ngọc
|
Hóa-Hà
|
Sinh-Thảo
|
Anh-Huyền
|
Toán-Ngân
|
TCT-Phúc
|
TCT-Hồng
|
CN-P.Nga
|
TCV-Ngát
|
3
|
TCA-Đạt
|
Toán-T.Anh
|
Địa-Trung
|
CD-Hợp
|
TCA-Huyền
|
TCT-Ngân
|
CN-P.Nga
|
Địa-Ngát
|
CD-Nhi
|
Lí-Ngọc
|
4
|
Địa-Trung
|
TCT-T.Anh
|
CN-Hường
|
|
CD-Hợp
|
|
CN-P.Nga
|
|
|
|
6
|
1
|
Sử-Hợp
|
Anh-Đạt
|
Văn-Thủy
|
Hóa-Nguyệt
|
CN-Hường
|
Văn-Luyện
|
Lí-Ngọc
|
Sinh-Cảnh
|
TCV-Nga
|
Sinh-Thảo
|
2
|
Sử-Hợp
|
Anh-Đạt
|
Văn-Thủy
|
Hóa-Nguyệt
|
Toán-T.Anh
|
Văn-Luyện
|
Sinh-Hà
|
Sinh-Cảnh
|
Anh-Huyền
|
Sinh-Thảo
|
3
|
CD-Hợp
|
TCA-Đạt
|
Văn-Thủy
|
CN-Hường
|
Toán-T.Anh
|
Lí-Ngọc
|
Sinh-Hà
|
TCV-Nga
|
Anh-Huyền
|
CD-Nhi
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
1
|
Toán-San
|
Hóa-Hà
|
Toán-Ngân
|
Toán-Tính
|
Địa-Trung
|
Văn-Luyện
|
Văn-Nga
|
Sử-Quyên
|
Toán-Hồng
|
Toán-Thảo
|
2
|
TCT-San
|
Hóa-Hà
|
TCT-Ngân
|
TCT-Tính
|
Địa-Trung
|
TCV-Luyện
|
TCV-Nga
|
Văn-Thủy
|
TCT-Hồng
|
TCT-Thảo
|
3
|
SH-San
|
SH-Hà
|
SH-Ngân
|
SH-Tính
|
SH-Nguyệt
|
SH-Luyện
|
SH-Nga
|
SH-Thủy
|
SH-Hồng
|
SH-Thảo
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Buổi tối:
Thứ
|
Tiết
|
Buổi tối
|
8C
|
8D
|
7B
|
7C
|
6D
|
2
|
1
|
Văn-Nga
|
CD-Hợp
|
Toán-T.Anh
|
Văn-Luyện
|
CN-Hường
|
2
|
Văn-Nga
|
Hóa-Nguyệt
|
Toán-T.Anh
|
Văn-Luyện
|
CN-Hường
|
3
|
Văn-Nga
|
Hóa-Nguyệt
|
CD-Hợp
|
Anh-Đạt
|
Toán-Huyền
|
4
|
Lí-Ngọc
|
Sử-Quyên
|
|
Anh-Đạt
|
Toán-Huyền
|
3
|
1
|
Anh-Huyền
|
Toán-Phúc
|
Anh-Đạt
|
Địa-Trung
|
Văn-Ngát
|
2
|
Anh-Huyền
|
Toán-Phúc
|
Anh-Đạt
|
Địa-Trung
|
Văn-Ngát
|
3
|
TCA-Huyền
|
Địa-Trung
|
Sinh-Hà
|
CN-P.Nga
|
Sử-Quyên
|
4
|
|
Địa-Trung
|
Sinh-Hà
|
CN-P.Nga
|
|
4
|
1
|
Toán-San
|
Lí-Ngọc
|
Văn-Luyện
|
Sử-Quyên
|
Văn-Ngát
|
2
|
Toán-San
|
Văn-Nga
|
Văn-Luyện
|
Sử-Quyên
|
TCV-Ngát
|
3
|
Sinh-Thảo
|
Văn-Nga
|
Lí-Ngọc
|
Toán-Tính
|
Địa-Ngát
|
4
|
Sinh-Thảo
|
Văn-Nga
|
|
Toán-Tính
|
|
5
|
1
|
CD-Hợp
|
Anh-Huyền
|
Toán-T.Anh
|
Văn-Luyện
|
CD-Nhi
|
2
|
Hóa-Nguyệt
|
Anh-Huyền
|
TCT-T.Anh
|
TCV-Luyện
|
Sinh-Huyền
|
3
|
Hóa-Nguyệt
|
TCA-Đạt
|
Địa-Trung
|
Sinh-Hà
|
Sinh-Huyền
|
4
|
|
|
Địa-Trung
|
Sinh-Hà
|
|
6
|
1
|
Địa-Trung
|
CN-Hường
|
Sử-Quyên
|
Toán-Tính
|
Anh-Đạt
|
2
|
Địa-Trung
|
Sinh-Thảo
|
Sử-Quyên
|
TCT-Tính
|
Anh-Đạt
|
3
|
Toán-San
|
Sinh-Thảo
|
Văn-Luyện
|
|
Lí-Ngọc
|
4
|
TCT-San
|
|
TCV-Luyện
|
|
|
7
|
1
|
Sử-Quyên
|
Toán-Phúc
|
CN-P.Nga
|
CD-Hợp
|
Toán-Huyền
|
2
|
CN-Hường
|
TCT-Phúc
|
CN-P.Nga
|
Lí-Ngọc
|
TCT-Huyền
|
3
|
SH-Hường
|
SH-Phúc
|
SH-P.Nga
|
SH-Ngọc
|
SH-Huyền
|
4
|
|
|
|
|
|
3. Buổi chiều: (Thực hiện theo khối)
Thứ
|
Tiết
|
Thời gian
|
Khối 9
|
Khối 8
|
Khối 7
|
Khối 6
|
2
|
1
|
13h45-14h30
|
|
|
|
Ân nhạc - Tân
|
2
|
14h45-15h30
|
|
|
|
Mĩ thuật - Tân
|
3
|
15h45-16h30
|
|
|
|
Thể dục - Oanh
|
4
|
16h45-17h30
|
|
|
|
Thể dục - Oanh
|
3
|
1
|
13h45-14h30
|
Ân nhạc - Tân
|
|
|
|
2
|
14h45-15h30
|
Thể dục - Huân
|
|
|
|
3
|
15h45-16h30
|
Thể dục - Huân
|
|
|
|
4
|
16h45-17h30
|
|
|
|
|
4
|
1
|
13h45-14h30
|
|
|
Ân nhạc - Tân
|
|
2
|
14h45-15h30
|
|
|
Mĩ thuật - Tân
|
|
3
|
15h45-16h30
|
|
|
Thể dục - Oanh
|
|
4
|
16h45-17h30
|
|
|
Thể dục - Oanh
|
|
5
|
1
|
13h45-14h30
|
|
Ân nhạc - Tân
|
|
|
2
|
14h45-15h30
|
|
Mĩ thuật - Tân
|
|
|
3
|
15h45-16h30
|
|
Thể dục - Huân
|
|
|
4
|
16h45-17h30
|
|
Thể dục - Huân
|
|
|