STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Sách Giáo dục & thư viện trường học : Tập I - năm 2004 | Vũ Dương Thuỵ | 36 |
2 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 29 |
3 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 27 |
4 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 25 |
5 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 25 |
6 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 25 |
7 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 25 |
8 | Âm nhạc và mĩ thuật 6 | Hoàng Long | 24 |
9 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 24 |
10 | Công Nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 24 |
11 | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 24 |
12 | Sinh học 6 | Nguyễn Qyang Vinh | 24 |
13 | Tiến Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 24 |
14 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 24 |
15 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 24 |
16 | Toán 6 : Tập 1 | Phan Đức Chính | 24 |
17 | Lịch sử 6 | Phạm Ngọc Liên | 24 |
18 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 23 |
19 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 23 |
20 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 23 |
21 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 23 |
22 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 21 |
23 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 21 |
24 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 21 |
25 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 20 |
26 | Toán 7 : Tập 1 | Phan Đức Chính | 20 |
27 | Toán 7 : Tập 2 | Phan Đức Chính | 20 |
28 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 20 |
29 | Công nghệ 7 : Nông Nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 20 |
30 | Công Nghệ 9 : Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 20 |
31 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 20 |
32 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 20 |
33 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 20 |
34 | Công Nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 19 |
35 | Âm nhạc và mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 19 |
36 | Bài tập vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 19 |
37 | Thiết bị Giáo dục : Số 5 tháng 1- 2006 | Bùi Ngọc Sơn | 18 |
38 | Âm nhạc và mĩ thuật 8 | Hoàng Long | 18 |
39 | Âm nhạc và mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 18 |
40 | Hoá học 8 | Lê xuân Trọng | 18 |
41 | Công nghệ 8 : Công Nghiệp | Nguyễn Minh Đường | 18 |
42 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 18 |
43 | Toán 8 : Tập 1 | Phan Đức Chính | 18 |
44 | Toán 8 : Tập 2 | Phan Đức Chính | 18 |
45 | Toán 9 : Tập 1 | Phan Đức Chính | 18 |
46 | Toán 9 : Tập 2 | Phan Đức Chính | 18 |
47 | Bài tập toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 18 |
48 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 18 |
49 | Bài tập tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 17 |
50 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 17 |
51 | Hoá học 9 | Lê xuân Trọng | 16 |
52 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
53 | Bài tập tiếng Anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
54 | Lịch sử 7 | Phạm Ngọc Liên | 15 |
55 | Toán 6 : Tập 2 | Phan Đức Chính | 14 |
56 | Toán 6 tập 2 | Phan Đức Chính | 14 |
57 | Ngữ văn 6 : Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 14 |
58 | Ngữ văn 6 : Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
59 | Bài tập ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
60 | Bài tập vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 13 |
61 | Bài tập hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 13 |
62 | Bài tập toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 13 |
63 | Âm nhạc 9 | Đỗ Thanh Hiên | 12 |
64 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bộ giáo dục và Đào tạo | 12 |
65 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCs chu kì III : Môn ngữ văn : Q.1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12 |
66 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 12 |
67 | Bài tập ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 12 |
68 | Tiếng anh 9 (sách HS) | Hoàng Văn Vân | 11 |
69 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn : Ngữ Văn - Lịch sử - Địa lí - Giáo dục công dân - Âm nhạc - Mĩ thuật 8 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
70 | Toán tuổi thơ số 9 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
71 | Toán tuổi thơ số 1 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
72 | Toán tuổi thơ số 10 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
73 | Toán tuổi thơ số 108 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
74 | Toán tuổi thơ số 11 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
75 | Toán tuổi thơ số 12 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
76 | Toán tuổi thơ số 13 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
77 | Toán tuổi thơ số 14 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
78 | Toán tuổi thơ số 15 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
79 | Toán tuổi thơ số 16 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
80 | Toán tuổi thơ số 2 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
81 | Toán tuổi thơ số 3 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
82 | Toán tuổi thơ số 4 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
83 | Toán tuổi thơ số 5 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
84 | Toán tuổi thơ số 65 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
85 | Toán tuổi thơ số 66 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
86 | Toán tuổi thơ số 67 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
87 | Toán tuổi thơ số 68 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
88 | Toán tuổi thơ số 69 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
89 | Toán tuổi thơ số 7 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
90 | Toán tuổi thơ số 70 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
91 | Toán tuổi thơ số 6 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
92 | Toán tuổi thơ số 73 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
93 | Toán tuổi thơ số 74 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
94 | Toán tuổi thơ số 75+76 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
95 | Toán tuổi thơ số 77 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
96 | Toán tuổi thơ số 8 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
97 | Toán tuổi thơ số 81 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
98 | Toán tuổi thơ số 82 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
99 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | TS Lê Thị Kim Dung | 10 |
100 | Toán tuổi thơ số 83 | Vũ Dương Thuỵ | 9 |
|