Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| | BT Tiếng Anh 7 | | | | | 60000 |
2 |
| | BT Tiếng Anh 7 | | | | | 60000 |
3 |
| | BT Tiếng Anh 7 | | | | | 60000 |
4 |
| | BT Tiếng Anh 7 | | | | | 60000 |
5 |
| | BT Tiếng Anh 7 | | | | | 60000 |
6 |
| | BT Tiếng Anh 7 | | | | | 60000 |
7 |
| | Tiếng Anh (SBT) | | | | | 60000 |
8 |
| | Âm nhạc 8 (CD) | | | | | 12000 |
9 |
| | Âm nhạc 8 (CD) | | | | | 12000 |
10 |
| | Âm nhạc 8 (CD) | | | | | 12000 |
|
|