Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
GKCN 6-00001
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình | Giáo dục | H. | 2002 | 6 | 8000 |
2 |
GKCN 6-00002
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình | Giáo dục | H. | 2002 | 6 | 8000 |
3 |
GKCN 6-00003
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình | Giáo dục | H. | 2002 | 6 | 8000 |
4 |
GKCN 6-00004
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình | Giáo dục | H. | 2002 | 6 | 8000 |
5 |
GKCN 6-00005
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình | Giáo dục | H. | 2002 | 6 | 8000 |
6 |
GKCN 6-00006
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình | Giáo dục | H. | 2002 | 6 | 8000 |
7 |
GKCN 6-00007
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình | Giáo dục | H. | 2002 | 6 | 8000 |
8 |
GKCN 6-00008
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình | Giáo dục | H. | 2002 | 6 | 8000 |
9 |
GKCN 6-00009
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình | Giáo dục | H. | 2002 | 6 | 8000 |
10 |
GKCN 6-00010
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình | Giáo dục | H. | 2002 | 6 | 8000 |
|